- Tagline
Chúng tôi tin rằng nghiên cứu khoa học cần được hiện thực hóa thành giá trị ứng dụng, tạo thay đổi tích cực và bền vững trong đời sống giáo dục.
Viện Nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Đào tạo kết nối nhà khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng nhằm phát triển hệ sinh thái giáo dục dựa trên khoa học và công nghệ, góp phần nâng cao chất lượng học tập cho trẻ em Việt Nam và trẻ em trên thế giới.
Trưởng phòng Đào tạo là người chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý toàn bộ hoạt động đào tạo, bồi dưỡng và tập huấn của Viện Nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Đào tạo, bảo đảm đúng định hướng chuyên môn, đúng chuẩn chất lượng và đáp ứng yêu cầu triển khai thực tiễn.
Viện trưởng là người đứng đầu Viện Nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Đào tạo, chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật và trước cơ quan có thẩm quyền về định hướng chiến lược, quản trị, chất lượng chuyên môn và hiệu quả hoạt động của Viện.
Phó Viện trưởng là người hỗ trợ Viện trưởng trong công tác lãnh đạo, quản trị và điều hành chuyên môn của Viện Nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Đào tạo, đồng thời chịu trách nhiệm trực tiếp đối với các lĩnh vực được phân công.
Phó Viện trưởng là người hỗ trợ Viện trưởng trong công tác lãnh đạo, quản trị và điều hành chuyên môn của Viện Nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Đào tạo, đồng thời chịu trách nhiệm trực tiếp đối với các lĩnh vực được phân công.
Tập trung vào các chương trình nghiên cứu liên ngành, hướng đến giải pháp thực tiễn cho sự phát triển kinh tế – xã hội.
Triển khai các nghiên cứu liên ngành trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, tạo nền tảng khoa học cho các mô hình, chương trình và giải pháp ứng dụng. Trọng tâm là nghiên cứu bối cảnh, nhu cầu, năng lực người học và các yếu tố tác động nhằm đề xuất khuyến nghị, công cụ đánh giá và hướng triển khai phù hợp với thực tiễn Việt Nam và khu vực.
Cung cấp các dịch vụ khoa học và công nghệ phục vụ cơ quan quản lý, nhà trường và đối tác, tập trung vào tư vấn chuyên môn, xây dựng, chuẩn hóa chương trình/học liệu, thiết kế công cụ đo lường và đánh giá hiệu quả. Mục tiêu là chuyển hóa kết quả nghiên cứu thành giải pháp có thể triển khai, theo dõi và chứng minh tác động.
Thúc đẩy hợp tác với các cơ quan, đơn vị giáo dục, doanh nghiệp, tổ chức trong nước và quốc tế nhằm chia sẻ tri thức, huy động chuyên gia, phát triển dự án và mở rộng phạm vi ứng dụng. Hoạt động hợp tác hướng đến tăng cường năng lực nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và lan tỏa các giải pháp giáo dục bền vững cho cộng đồng.
Những dự án nghiên cứu, đào tạo và hợp tác tiêu biểu mà Viện Nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Đào tạo đã triển khai, hướng đến mục tiêu phát triển tri thức, đổi mới sáng tạo và lan tỏa giá trị bền vững trong cộng đồng.
Năng lực kết nối đa bên là một lợi thế rõ rệt: chuyên gia, nhà trường, đối tác và cộng đồng cùng làm theo một chuẩn chung. Cách phối hợp này giúp chuyển nghiên cứu thành tác động thực tế.
Tôi đánh giá cao cách làm việc dựa trên bằng chứng: mục tiêu rõ ràng, quy trình mạch lạc và luôn hướng đến kết quả có thể triển khai. Sản phẩm được chuẩn hóa tốt nên dễ áp dụng và theo dõi hiệu quả.
Sau một thời gian áp dụng ứng dụng ERA Kids, những thay đổi dễ thấy là trẻ mạnh dạn hơn khi nhắc về “vùng riêng tư”, biết xin phép khi đụng chạm và biết tìm người lớn tin cậy khi không thoải mái. Phụ huynh cũng phản hồi tích cực vì nội dung văn minh, không phản cảm.
Với ERA Kids, tôi thấy yên tâm vì nội dung được “chắt lọc đúng mức”: rõ ràng, văn minh và phù hợp phát triển, không gây phản ứng ngại ngùng, e dè ở trẻ. Các gợi ý trao đổi tại nhà giúp gia đình duy trì thông điệp nhất quán với nhà trường.
Từ góc nhìn chuyên môn, ERA có cấu trúc nội dung tốt và kiểm soát rủi ro hiệu quả: thuật ngữ thống nhất, nguyên tắc phản hồi khi trẻ chia sẻ nội dung nhạy cảm, và khuyến nghị phối hợp nhà trường và gia đình. Đây là các yếu tố quan trọng để triển khai giáo dục giới tính theo hướng an toàn và có trách nhiệm.
Điều tôi đánh giá cao ở ERA là giáo viên không phải tự xoay xở khi gặp câu hỏi nhạy cảm. Tài liệu đưa ra cách phản hồi an toàn, trung tính và tôn trọng trẻ. Nhờ vậy, tôi cảm thấy tự tin hơn và giữ được sự nhất quán trong từng tiết học.
Quy trình chuẩn hóa tài liệu rất tốt: từ cấu trúc nội dung, thuật ngữ đến hướng dẫn triển khai đều nhất quán. Điều này giúp giảm độ chênh lệch chất lượng giữa các điểm triển khai và tiết kiệm thời gian cho đội ngũ thực hiện.